Có 2 kết quả:

侧目 cè mù ㄘㄜˋ ㄇㄨˋ側目 cè mù ㄘㄜˋ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to raise eyebrows
(2) to cast sidelong glances (expressing fear or indignation)
(3) shocked
(4) surprised

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to raise eyebrows
(2) to cast sidelong glances (expressing fear or indignation)
(3) shocked
(4) surprised

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0